Quay Lại Danh Mục

Đại học Nông nghiệp Hà Nội

Giới thiệu

Học viện Nông nghiệp Việt Nam (VNUA) là một trong những trường đại học công lập trọng điểm quốc gia hàng đầu tại Việt Nam, chuyên đào tạo và nghiên cứu trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn. Trường được thành lập vào ngày 12 tháng 10 năm 1956 và trải qua nhiều giai đoạn phát triển với các tên gọi khác nhau trước khi trở thành Học viện Nông nghiệp Việt Nam vào năm 2014. VNUA đóng tại Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, trên diện tích gần 200 ha.

Thông Tin Chi Tiết

Trang web tham khảo:

1. Thay đổi chính trong năm 2025

  • Chỉ tiêu tuyển sinh: Năm 2025, Học viện Nông nghiệp Việt Nam dự kiến tuyển gần 7.300 sinh viên, trong đó phần lớn dành cho chương trình chuẩn và chỉ 100 chỉ tiêu cho chương trình dạy bằng tiếng Anh[1].

  • Phương thức xét tuyển: Trường áp dụng bốn phương thức xét tuyển chính:

    1. Xét tuyển thẳng: Áp dụng theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, ngoài ra, trường xét tuyển thẳng thêm cho nhóm học sinh giỏi kèm theo các thành tích như đạt giải cấp tỉnh trở lên, nằm trong đội tuyển thi quốc gia, hoặc có chứng chỉ IELTS 6.0, SAT 1.200/1600, ACT 25/36 trở lên[1].
    2. Xét tuyển theo điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2025: Sử dụng các tổ hợp môn xét tuyển, trong đó môn đầu tiên được nhân hệ số hai[1].
    3. Xét học bạ: Điểm xét tuyển là tổng trung bình cả năm lớp 12 của ba môn theo tổ hợp, cũng được nhân hệ số và quy đổi như phương thức xét điểm thi tốt nghiệp. Thí sinh cần đạt 21-24 điểm trở lên sau khi quy đổi về thang 30[1].
    4. Xét tuyển kết hợp: Thí sinh có thể dùng học bạ cả năm lớp 12 kết hợp với một trong các chứng chỉ: IELTS từ 5.0, SAT 800, ACT 12, hoặc điểm thi riêng của VNUA từ 70 trở lên[1].

2. Tổng Quan Các Phương Thức Xét Tuyển

  • Xét tuyển thẳng: Dành cho thí sinh đạt giải cấp tỉnh trở lên hoặc có chứng chỉ quốc tế như IELTS, SAT, ACT. Ngoài ra, thí sinh học sinh giỏi hai học kỳ và đạt 90 điểm trở lên trong kỳ thi riêng của VNUA cũng được xét tuyển thẳng[1].

  • Xét tuyển theo điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2025: Sử dụng các tổ hợp môn xét tuyển, trong đó môn đầu tiên được nhân hệ số hai. Thí sinh có IELTS từ 4.0 trở lên có thể quy đổi để thay thế điểm môn tiếng Anh[1].

  • Xét học bạ: Thí sinh cần đạt 21-24 điểm trở lên sau khi quy đổi về thang 30. Trường nhận hồ sơ làm hai đợt: từ tháng 5 đến 20/6 và từ 25/6 đến 30/7[1].

  • Xét tuyển kết hợp: Kết hợp học bạ với chứng chỉ quốc tế hoặc điểm thi riêng của VNUA. Điều kiện về điểm học bạ là đạt 21-24 điểm trở lên sau khi quy đổi về thang 30[1].

3. Phân Loại Chương Trình Đào Tạo và Học Phí

Học viện Nông nghiệp Việt Nam cung cấp các chương trình đào tạo chính quy với hai loại chính:

  • Chương trình chuẩn: Học phí năm học 2024-2025 dao động từ 16,64 đến 20,53 triệu đồng. Dự kiến học phí năm 2025 có thể tăng nhưng chưa có thông tin cụ thể về mức tăng.

  • Chương trình quốc tế (dạy bằng tiếng Anh): Học phí năm học 2024-2025 từ 33,28 đến 39,6 triệu đồng. Tương tự, học phí năm 2025 có thể tăng nhưng chưa có thông tin cụ thể.

4. Tên Ngành và Điểm Chuẩn Năm 2024

Dưới đây là danh sách 10 ngành tiêu biểu tại VNUA cùng với điểm chuẩn năm 2024:

  • Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng: 25 điểm
  • Luật: 24,75 điểm
  • Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hóa: 22,5 điểm
  • Sư phạm Công nghệ: 22,25 điểm
  • Thú y: 19 điểm
  • Công nghệ thực phẩm và Chế biến: 19 điểm
  • Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số: 19 điểm
  • Chăn nuôi thú y - thuỷ sản: 17 điểm
  • Nông nghiệp: 17 điểm
  • Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường: 16,5 điểm

Lưu ý: Điểm chuẩn trên được tính theo thang điểm 30, là tổng điểm ba môn thi tốt nghiệp theo tổ hợp xét tuyển, đã bao gồm điểm ưu tiên (nếu có).

Giải thích các thuật ngữ:

  • Thang điểm 30: Là cách tính điểm xét tuyển trong đó tổng điểm của ba môn được quy đổi từ thang 40 về thang 30.
  • Môn nhân hệ số hai: Môn đầu tiên trong tổ hợp xét tuyển được nhân hệ số hai để tính điểm xét tuyển.
  • Chứng chỉ quốc tế: Các chứng chỉ như IELTS, SAT, ACT được sử dụng để quy đổi điểm hoặc làm điều kiện xét tuyển.

Nhóm ngành

  1. Nông nghiệp:
  • Thú y
  • Chăn nuôi
  • Nuôi trồng thủy sản
  • Khoa học cây trồng
  • Bảo vệ thực vật
  • Nông nghiệp công nghệ cao
  • Khoa học đất
  1. Kinh tế:
  • Kinh tế nông nghiệp
  • Quản trị kinh doanh
  • Kế toán
  • Tài chính - Ngân hàng
  • Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
  • Thương mại điện tử
  • Quản lý và phát triển nguồn nhân lực
  1. Công nghệ:
  • Công nghệ sinh học
  • Công nghệ thực phẩm
  • Công nghệ kỹ thuật ô tô
  • Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật điện
  • Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
  • Công nghệ thông tin
  • Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo
  • Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
  1. Khoa học tự nhiên:
  • Khoa học môi trường
  1. Khoa học xã hội:
  • Xã hội học
  • Luật
  1. Du lịch:
  • Quản lý và phát triển du lịch
  1. Sư phạm:
  • Sư phạm công nghệ

Thẻ

Công lậpHà NộiNông nghiệpKhoa học tự nhiênKinh tếKhoa học xã hộiSư phạmCông nghệDu lịch